Bạn đang tìm tên tiếng Anh hay và ý nghĩa cho bé yêu nhà mình? Hay đang tìm cho mình một cái tên tiếng Anh đặc biệt để dễ dàng giao tiếp trong môi trường làm việc nước ngoài? Hãy cùng Vietop tìm hiểu những tên tiếng Anh hay cho nam và nữ trong bài viết này nhé!

1000+ tên tiếng Anh hay cho cả nam và nữ

Danh sách 1000 tên tiếng Anh hay và ý nghĩa thể hiện niềm tin, ý nghĩa, cao quý, giàu sang hay liên quan tới thiên nhiên, tính cách…vv

1000 tên tiếng Anh hay

Tên tiếng Anh hay ý nghĩa niềm tin, hy vọng

Cách đặt tên tiếng Anh hay thể hiện niềm tin, niềm vui, hy vọng, tình yêu và tình bạn như:

  1. Amity – tình bạn
  2. Edna – niềm vui
  3. Ermintrude – được yêu thương trọn vẹn
  4. Esperanza – hy vọng
  5. Farah – niềm vui, sự hào hứng
  6. Kerenza – tình yêu, sự trìu mến
  7. Verity – sự thật
  8. Viva/Vivian – sự sống, sống động
  9. Winifred – niềm vui và hòa bình
  10. Zelda – hạnh phúc
  11. Letitia – niềm vui
  12. Oralie – ánh sáng đời tôi
  13. Philomena – được yêu quý nhiều
  14. Vera – niềm tin
Tên tiếng Anh hay ý nghĩa niềm tin, hy vọng

Tên tiếng Anh hay ý nghĩa giàu sang

Còn nếu bạn muốn lựa chọn 1000 tên hay tiếng Anh có ý nghĩa nổi tiếng, cao quý, giàu sang và may mắn thì có thể tham khảo gợi ý sau:

  1. Pandora – được ban phước
  2. Phoebe – tỏa sáng
  3. Rowena – danh tiếng, niềm vui
  4. Xavia – tỏa sáng
  5. Martha – quý cô, tiểu thư
  6. Meliora – tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
  7. Olwen – dấu chân được ban phước
  8. Gladys – công chúa
  9. Gwyneth – may mắn, hạnh phúc
  10. Felicity – vận may tốt lành
  11. Almira – công chúa
  12. Alva – cao quý, cao thượng
  13. Ariadne/Arianne – rất cao quý, thánh thiện
  14. Adela/Adele – cao quý
  15. Elysia – được ban/chúc phước
  16. Florence – nở rộ, thịnh vượng
  17. Genevieve – tiểu thư, phu nhân của mọi người
  18. Cleopatra – vinh quang của cha
  19. Donna – tiểu thư
  20. Elfleda – mỹ nhân cao quý
  21. Helga – được ban phước
  22. Adelaide/Adelia – người phụ nữ có xuất thân cao quý
  23. Hypatia – cao (quý) nhất
  24. Hypatia – cao (quý) nhất
  25. Milcah – nữ hoàng
  26. Mirabel – tuyệt vời
  27. Odette/Odile – sự giàu có
  28. Ladonna – tiểu thư
  29. Orla – công chúa tóc vàng
Tên tiếng Anh hay ý nghĩa giàu sang

Đặt tên tiếng Anh ý nghĩa màu sắc

Tổng hợp những tên tiếng Anh hay có ý nghĩa màu sắc, đá quý:

  1. Pearl – ngọc trai
  2. Margaret – ngọc trai
  3. Pearl – ngọc trai
  4. Ruby – đỏ, ngọc ruby
  5. Tên tiếng Anh với ý nghĩa tôn giáo
  6. Ariel – chú sư tử của Chúa
  7. Diamond – kim cương
  8. Jade – đá ngọc bích
  9. Scarlet – đỏ tươi
  10. Sienna – đỏ
  11. Gemma – ngọc quý
  12. Melanie – đen
  13. Kiera – cô gái tóc đen
  14. Emmanuel – Chúa luôn ở bên ta
  15. Elizabeth – lời thề của Chúa/Chúa đã thề
  16. Jesse – món quà của Yah
  17. Dorothy – món quà của Chúa
Đặt tên tiếng Anh ý nghĩa màu sắc

Tên tiếng Anh ý nghĩa may mắn, hạnh phúc

1000 tên tiếng Anh hay có ý nghĩa hạnh phúc, may mắn các bạn có thể tham khảo:

  1. Irene – hòa bình
  2. Beatrix – hạnh phúc, được ban phước
  3. Gwen – được ban phước
  4. Serena – tĩnh lặng, thanh bình
  5. Victoria – chiến thắng
  6. Amanda – được yêu thương
  7. Vivian – hoạt bát
  8. Helen – mặt trời, người tỏa sáng
  9. Hilary – vui vẻ

Tên tiếng Anh với ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường

Tham khảo cách đặt tên tiếng Anh với ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường như:

  1. Azure – bầu trời xanh
  2. Alida – chú chim nhỏ
  3. Anthea – như hoa
  4. Aurora – bình minh
  5. Azura – bầu trời xanh
  6. Oriana – bình minh
  7. Phedra – ánh sáng
  8. Selina – mặt trăng
  9. Stella – vì sao
  10. Ciara – đêm tối
  11. Edana – lửa, ngọn lửa
  12. Eira – tuyết
  13. Jena – chú chim nhỏ
  14. Jocasta – mặt trăng sáng ngời
  15. Calantha – hoa nở rộ
  16. Esther – ngôi sao
  17. Iris – hoa iris, cầu vồng
  18. Lily – hoa huệ tây
  19. Rosa – đóa hồng
  20. Rosabella – đóa hồng xinh đẹp
  21. Bridget – sức mạnh, người nắm quyền lực
  22. Andrea – mạnh mẽ, kiên cường
  23. Valerie – sự mạnh mẽ, khỏe mạnh
  24. Alexandra – người trấn giữ, người bảo vệ
  25. Louisa – chiến binh nổi tiếng
  26. Matilda – sự kiên cường trên chiến trường
  27. Edith – sự thịnh vượng trong chiến tranh
  28. Hilda – chiến trường
  29. Tên tiếng Anh gắn với thiên nhiên
  30. Selena – mặt trăng, nguyệt
  31. Violet – hoa violet, màu tím
  32. Jasmine – hoa nhài
  33. Layla – màn đêm
  34. Roxana – ánh sáng, bình minh
  35. Stella – vì sao, tinh tú
  36. Sterling – ngôi sao nhỏ
  37. Eirlys – hạt tuyết
  38. Elain – chú hưu con
  39. Heulwen – ánh mặt trời
  40. Iolanthe – đóa hoa tím
  41. Daisy – hoa cúc dại
  42. Flora – hoa, bông hoa, đóa hoa
  43. Lucasta – ánh sáng thuần khiết
  44. Maris – ngôi sao của biển cả
  45. Muriel – biển cả sáng ngời
Tên tiếng Anh ý nghĩa may mắn, hạnh phúc

Tên tiếng Anh với ý nghĩa cao quý

Gợi ý cách đặt tên tiếng Anh với ý nghĩa thông thái, cao quý:

  1. Sophie – sự thông thái
  2. Freya – tiểu thư
  3. Regina – nữ hoàng
  4. Gloria – vinh quang
  5. Martha – quý cô, tiểu thư
  6. Bertha – thông thái, nổi tiếng
  7. Clara – sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết
  8. Adelaide – người phụ nữ có xuất thân cao quý
  9. Alice – người phụ nữ cao quý
  10. Sarah – công chúa, tiểu thư

Tên tiếng Anh theo tính cách con người

Cách đặt tên tiếng Anh theo tình cảm, tính cách con người các bạn có thể tham khảo:

  1. Dilys – chân thành, chân thật
  2. Ernesta – chân thành, nghiêm túc
  3. Halcyon – bình tĩnh, bình tâm
  4. Agnes – trong sáng
  5. Alma – tử tế, tốt bụng
  6. Bianca/Blanche – trắng, thánh thiện
  7. Jezebel – trong trắng
  8. Keelin – trong trắng và mảnh dẻ
  9. Agatha – tốt
  10. Eulalia – (người) nói chuyện ngọt ngào
  11. Glenda – trong sạch, thánh thiện, tốt lành
  12. Guinevere – trắng trẻo và mềm mại
  13. Sophronia – cẩn trọng, nhạy cảm
  14. Tryphena – duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú
  15. Xenia – hiếu khách
  16. Cosima – có quy phép, hài hòa, xinh đẹp
  17. Laelia – vui vẻ
  18. Latifah – dịu dàng, vui vẻ

Tên tiếng Anh theo dáng vẻ bề ngoài

1000 tên tiếng Anh hay có ý nghĩa hình dáng bên ngoài như:

  1. Aurelia – tóc vàng óng
  2. Brenna – mỹ nhân tóc đen
  3. Calliope – khuôn mặt xinh đẹp
  4. Fidelma – mỹ nhân
  5. Fiona – trắng trẻo
  6. Doris – xinh đẹp
  7. Drusilla – mắt long lanh như sương
  8. Dulcie – ngọt ngào
  9. Eirian/Arian – rực rỡ, xinh đẹp
  10. Hebe – trẻ trung
  11. Isolde – xinh đẹp
  12. Keva – mỹ nhân, duyên dáng
  13. Kiera – cô bé đóc đen
  14. Mabel – đáng yêu
  15. Miranda – dễ thương, đáng yêu
  16. Rowan – cô bé tóc đỏ
  17. Amabel/Amanda – đáng yêu
  18. Ceridwen – đẹp như thơ tả
  19. Charmaine/Sharmaine – quyến rũ
  20. Christabel – người Công giáo xinh đẹp
  21. Delwyn – xinh đẹp, được phù hộ
  22. Amelinda – xinh đẹp và đáng yêu
  23. Annabella – xinh đẹp
  24. Kaylin – người xinh đẹp và mảnh dẻ
  25. Keisha – mắt đen

Tên tiếng Anh hay cho nam được nhiều người sử dụng nhất

  1. Beckham: Tên của cầu thủ nổi tiếng, đã trở thành 1 cái tên đại diện cho những ai yêu thích thể thao, đặc biệt là bóng đá.
  2. Bernie: Một cái tên đại diện sự tham vọng.
  3. Clinton: Tên đại diện cho sự mạnh mẽ và đầy quyền lực (tổng thống nhiệm kỳ thứ 42 của Hoa Kỳ: Bill Clinton).
  4. Corbin: Tên với ý nghĩa reo mừng, vui vẻ được đặt tên cho những chàng trai hoạt bát, có sức ảnh hưởng đến người khác.
  5. Elias: Đại diện cho sức mạnh, sự nam tính và sự độc đáo.
  6. Finn: Người đàn ông lịch lãm.
  7. Otis: Hạnh phúc và khỏe mạnh
  8. Rory: Đây có thể là 1 cái tên phổ biến trên toàn thế giới, nó có nghĩa là “the red king”.
  9. Saint: Ý nghĩa “ánh sáng”, ngoài ra nó cũng có nghĩa là “vị thánh”
  10. Silas: Là cái tên đại diện cho sự khao khát tự do. Phù hợp với những người thích đi du lịch, thích tìm hiểu cái mới.
  11. Zane: Tên thể hiện tính cách “khác biệt” như 1 ngôi sao nhạc pop.

Tên tiếng Anh hay cho riêng nữ

1. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa niềm tin, niềm vui, hy vọng, tình yêu và tình bạn

  1. Alethea: sự thật
  2. Amity: tình bạn
  3. Edna: niềm vui
  4. Ermintrude: được yêu thương trọn vẹn
  5. Esperanza: hy vọng
  6. Farah: niềm vui, sự hào hứng
  7. Fidelia: niềm tin
  8. Giselle: lời thề
  9. Grainne: tình yêu
  10. Kerenza: tình yêu, sự trìu mến
  11. Letitia: niềm vui
  12. Oralie: ánh sáng đời tôi
  13. Philomena: được yêu quý nhiều
  14. Vera: niềm tin
  15. Verity: sự thật
  16. Viva/Vivian: sự sống, sống động
  17. Winifred: niềm vui và hòa bình
  18. Zelda: hạnh phúc

2. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa cao quý, giàu sang, nổi tiếng

  1. Adela/Adele: cao quý
  2. Adelaide/Adelia: người phụ nữ có xuất thân cao quý
  3. Almira: công chúa
  4. Alva: cao quý, cao thượng
  5. Ariadne/Arianne: rất cao quý, thánh thiện
  6. Cleopatra: vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
  7. Donna: tiểu thư
  8. Elfleda: mỹ nhân cao quý
  9. Elysia: được ban/chúc phước
  10. Felicity: vận may tốt lành
  11. Florence: nở rộ, thịnh vượng
  12. Genevieve: tiểu thư, phu nhân của mọi người
  13. Gladys: công chúa
  14. Gwyneth: may mắn, hạnh phúc
  15. Helga: được ban phước
  16. Hypatia: cao (quý) nhất
  17. Ladonna: tiểu thư
  18. Martha: quý cô, tiểu thư
  19. Meliora: tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
  20. Milcah: nữ hoàng
  21. Mirabel: tuyệt vời
  22. Odette/Odile: sự giàu có
  23. Olwen: dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)
  24. Orla: công chúa tóc vàng
  25. Pandora: được ban phước (trời phú) toàn diện
  26. Phoebe: tỏa sáng
  27. Rowena: danh tiếng, niềm vui
  28. Xavia: tỏa sáng

3. Tên tiếng Anh hay cho nữ theo đá quý, màu sắc

  1. Diamond: kim cương (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)
  2. Gemma: ngọc quý
  3. Jade: đá ngọc bích
  4. Kiera: cô gái tóc đen
  5. Margaret: ngọc trai
  6. Melanie: đen
  7. Pearl: ngọc trai
  8. Ruby: đỏ, ngọc ruby
  9. Scarlet: đỏ tươi
  10. Sienna: đỏ

4. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa tôn giáo

  1. Ariel: chú sư tử của Chúa
  2. Dorothy: món quà của Chúa
  3. Elizabeth: lời thề của Chúa/Chúa đã thề
  4. Emmanuel: Chúa luôn ở bên ta
  5. Jesse: món quà của Yah

5. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn

  1. Amanda: được yêu thương, xứng đáng với tình yêu
  2. Beatrix: hạnh phúc, được ban phước
  3. Gwen: được ban phước
  4. Helen: mặt trời, người tỏa sáng
  5. Hilary: vui vẻ
  6. Irene: hòa bình
  7. Serena: tĩnh lặng, thanh bình
  8. Victoria: chiến thắng
  9. Vivian: hoạt bát

6. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ

  1. Alexandra: người trấn giữ, người bảo vệ
  2. Andrea: mạnh mẽ, kiên cường
  3. Bridget: sức mạnh, người nắm quyền lực
  4. Edith: sự thịnh vượng trong chiến tranh
  5. Hilda: chiến trường
  6. Louisa: chiến binh nổi tiếng
  7. Matilda: sự kiên cường trên chiến trường
  8. Valerie: sự mạnh mẽ, khỏe mạnh

7. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa về thiên nhiên

  1. Alida: chú chim nhỏ
  2. Anthea: như hoa
  3. Aurora: bình minh
  4. Azura: bầu trời xanh
  5. Calantha: hoa nở rộ
  6. Ciara: đêm tối
  7. Daisy: hoa cúc dại
  8. Edana: lửa, ngọn lửa
  9. Eira: tuyết
  10. Eirlys: hạt tuyết
  11. Elain: chú hưu con
  12. Esther: ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)
  13. Flora: hoa, bông hoa, đóa hoa
  14. Heulwen: ánh mặt trời
  15. Iolanthe: đóa hoa tím
  16. Iris: hoa iris, cầu vồng
  17. Jasmine: hoa nhài
  18. Jena: chú chim nhỏ
  19. Jocasta: mặt trăng sáng ngời
  20. Layla: màn đêm
  21. Lily: hoa huệ tây
  22. Lucasta: ánh sáng thuần khiết
  23. Maris: ngôi sao của biển cả
  24. Muriel: biển cả sáng ngời
  25. Oriana: bình minh
  26. Phedra: ánh sáng
  27. Rosa: đóa hồng
  28. Rosabella: đóa hồng xinh đẹp
  29. Roxana: ánh sáng, bình minh
  30. Selena: mặt trăng, nguyệt
  31. Selina: mặt trăng
  32. Stella: vì sao, tinh tú
  33. Sterling: ngôi sao nhỏ
  34. Violet: hoa violet, màu tím

8. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa thông thái, cao quý

  1. Adelaide: người phụ nữ có xuất thân cao quý
  2. Alice: người phụ nữ cao quý
  3. Bertha: thông thái, nổi tiếng
  4. Clara: sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết
  5. Freya: tiểu thư (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)
  6. Gloria: vinh quang
  7. Martha: quý cô, tiểu thư
  8. Phoebe: sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết
  9. Regina: nữ hoàng
  10. Sarah: công chúa, tiểu thư
  11. Sophie: sự thông thái

9. Tên tiếng Anh hay cho nữ theo tình cảm, tính cách con người

  1. Agnes: trong sáng
  2. Alma: tử tế, tốt bụng
  3. Bianca/Blanche: trắng, thánh thiện
  4. Cosima: có quy phép, hài hòa, xinh đẹp
  5. Dilys: chân thành, chân thật
  6. Ernesta: chân thành, nghiêm túc
  7. Eulalia: (người) nói chuyện ngọt ngào
  8. Glenda: trong sạch, thánh thiện, tốt lành
  9. Guinevere: trắng trẻo và mềm mại
  10. Halcyon: bình tĩnh, bình tâm
  11. Jezebel: trong trắng
  12. Keelin: trong trắng và mảnh dẻ
  13. Laelia: vui vẻ
  14. Latifah: dịu dàng, vui vẻ
  15. Sophronia: cẩn trọng, nhạy cảm
  16. Tryphena: duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú
  17. Xenia: hiếu khách

10. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang dáng vẻ bề ngoài

  1. Amabel/Amanda: đáng yêu
  2. Amelinda: xinh đẹp và đáng yêu
  3. Annabella: xinh đẹp
  4. Aurelia: tóc vàng óng
  5. Brenna: mỹ nhân tóc đen
  6. Calliope: khuôn mặt xinh đẹp
  7. Ceridwen: đẹp như thơ tả
  8. Charmaine/Sharmaine: quyến rũ
  9. Christabel: người Công giáo xinh đẹp
  10. Delwyn: xinh đẹp, được phù hộ
  11. Doris: xinh đẹp
  12. Drusilla: mắt long lanh như sương
  13. Dulcie: ngọt ngào
  14. Eirian/Arian: rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc
  15. Fidelma: mỹ nhân
  16. Fiona: trắng trẻo
  17. Hebe: trẻ trung
  18. Isolde: xinh đẹp
  19. Kaylin: người xinh đẹp và mảnh dẻ
  20. Keisha: mắt đen
  21. Keva: mỹ nhân, duyên dáng
  22. Kiera: cô bé đóc đen
  23. Mabel: đáng yêu
  24. Miranda: dễ thương, đáng yêu
  25. Rowan: cô bé tóc đỏ

Hy vọng rằng với 1000+ tên tiếng Anh hay cho cả nam và nữ ý nghĩa ở trên sẽ giúp bạn lựa chọn được cho mình những tên hay nhất. Bên cạnh đó, các bạn có thể tham khảo thêm: 1000+ cách đặt tên tiếng Anh hay cho nữ cao quý và ý nghĩa & Tên tiếng Anh hay cho bé trai ý nghĩa, tài giỏi và thông minh

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *