Câu điều kiện loại 2 nằm trong chuỗi bài học về câu điều kiện mà bạn cần phải nắm chắc để không bị nhầm lẫn với các loại còn lại. Để giúp bạn học vững kiến thức, IELTS Fighter sẽ chia sẻ cho bạn kiến thức tổng quát về câu điều kiện loại 2 và cách sử dụng nó ra sao nhé!
Định nghĩa Câu điều kiện loại 2
Điều kiện loại 2 đề cập đến một điều kiện không chắc chắn hoặc giả định và kết quả có thể xảy ra của nó. Những câu này không dựa trên tình hình thực tế. Trong câu điều kiện loại 2, thời gian là bây giờ hoặc bất kỳ lúc nào và tình huống là giả định.
Các ví dụ:
- If the weather wasn’t so bad, we would go to the park. (But the weather is bad so we can’t go.)
- If I was the Queen of England, I would give everyone a chicken. (But I am not the Queen.)
- If you really loved me, you would buy me a diamond ring.
- If I knew where she lived, I would go and see her.
Việc nói “if I were” thay vì “if I was” (tâm trạng hàm ý) là đúng và rất phổ biến.
Ví dụ:
- If I were taller, I would buy this dress.
- If I were 20, I would travel the world.
- If I were you, I would give up smoking.
- If I were a plant, I would love the rain.
Công thức Câu điều kiện loại 2
Câu điều kiện loại 2 hoặc câu điều kiện nói chung thường sẽ có 2 mệnh đề. Một mệnh đề mô tả điều kiện “nếu“, mệnh đề còn lại là mệnh đề chính “thì“.
Mệnh đề điều kiện | Mệnh đề chính |
---|---|
If + S + V-ed/V2 | S + would/could/should… + V-inf |
If + (HTĐ/QKĐ/QKHT) |
|
*Lưu ý: Người bản xứ thường sử dụng dùng “were” ở tất cả các ngôi thay cho “was“.
Cách dùng Câu điều kiện loại 2
Dùng để diễn tả một hành động, sự việc có thể sẽ không xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: If I were rich, I would buy that car. (Nếu tôi giàu có, tôi sẽ mua chiếc xe đó.)
=> Hành động “mua xe” có thể sẽ không xảy ra trong tương lai bởi anh ấy hiện tại không phải là người “giàu”.
Dùng để khuyên bảo, đề nghị hoặc yêu cầu.
Ví dụ: If I were you, I wouldn’t buy it. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không mua nó.)
=> Hành động “mua” sẽ không xảy ra bởi “tôi” không phải là “bạn”.
Biến thể của câu điều kiện loại 2
1. Biến thể mệnh đề chính
If + Thì quá khứ đơn, S + would/could/might/had to… + be + V-ing
Ví dụ: If it were Monday, I would be working at the company. (Nếu hôm nay là thứ Hai, tôi sẽ đang làm việc ở công ty.)
If + Thì quá khứ đơn, Thì quá khứ đơn
Ví dụ: If I finished my work yesterday, I was free today. (Nếu hôm qua tôi đã hoàn thành công việc của mình thì hôm nay tôi đã rảnh rỗi.)
2. Biến thể mệnh đề if
If + Thì quá khứ tiếp diễn, S + would/could + V-inf
Ví dụ: If I knew you were studying then I wouldn’t bother you. (nếu tôi biết bạn đang học thì tôi sẽ không làm phiền bạn.)
If + Thì quá khứ hoàn thành, S + would/could + V-inf
Ví dụ: If I finished my work yesterday I would be free of my hands now. (Nếu hôm qua tôi hoàn thành công việc của mình thì bây giờ tôi sẽ rảnh tay.)
Vậy là đã kết thúc bài học về câu điều kiện loại 2 rồi. Chúc các bạn thành công.