Bạn đang tìm tên tiếng Anh hay và ý nghĩa cho bé yêu nhà mình? Hay đang tìm cho mình một cái tên tiếng Anh đặc biệt để dễ dàng giao tiếp trong môi trường làm việc nước ngoài? Hãy cùng Vietop tìm hiểu những tên tiếng Anh hay cho nam và nữ trong bài viết này nhé!
1000+ tên tiếng Anh hay cho cả nam và nữ
Danh sách 1000 tên tiếng Anh hay và ý nghĩa thể hiện niềm tin, ý nghĩa, cao quý, giàu sang hay liên quan tới thiên nhiên, tính cách…vv
Tên tiếng Anh hay ý nghĩa niềm tin, hy vọng
Cách đặt tên tiếng Anh hay thể hiện niềm tin, niềm vui, hy vọng, tình yêu và tình bạn như:
Amity – tình bạn
Edna – niềm vui
Ermintrude – được yêu thương trọn vẹn
Esperanza – hy vọng
Farah – niềm vui, sự hào hứng
Kerenza – tình yêu, sự trìu mến
Verity – sự thật
Viva/Vivian – sự sống, sống động
Winifred – niềm vui và hòa bình
Zelda – hạnh phúc
Letitia – niềm vui
Oralie – ánh sáng đời tôi
Philomena – được yêu quý nhiều
Vera – niềm tin
Tên tiếng Anh hay ý nghĩa giàu sang
Còn nếu bạn muốn lựa chọn 1000 tên hay tiếng Anh có ý nghĩa nổi tiếng, cao quý, giàu sang và may mắn thì có thể tham khảo gợi ý sau:
Pandora – được ban phước
Phoebe – tỏa sáng
Rowena – danh tiếng, niềm vui
Xavia – tỏa sáng
Martha – quý cô, tiểu thư
Meliora – tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
Olwen – dấu chân được ban phước
Gladys – công chúa
Gwyneth – may mắn, hạnh phúc
Felicity – vận may tốt lành
Almira – công chúa
Alva – cao quý, cao thượng
Ariadne/Arianne – rất cao quý, thánh thiện
Adela/Adele – cao quý
Elysia – được ban/chúc phước
Florence – nở rộ, thịnh vượng
Genevieve – tiểu thư, phu nhân của mọi người
Cleopatra – vinh quang của cha
Donna – tiểu thư
Elfleda – mỹ nhân cao quý
Helga – được ban phước
Adelaide/Adelia – người phụ nữ có xuất thân cao quý
Hypatia – cao (quý) nhất
Hypatia – cao (quý) nhất
Milcah – nữ hoàng
Mirabel – tuyệt vời
Odette/Odile – sự giàu có
Ladonna – tiểu thư
Orla – công chúa tóc vàng
Đặt tên tiếng Anh ý nghĩa màu sắc
Tổng hợp những tên tiếng Anh hay có ý nghĩa màu sắc, đá quý:
Pearl – ngọc trai
Margaret – ngọc trai
Pearl – ngọc trai
Ruby – đỏ, ngọc ruby
Tên tiếng Anh với ý nghĩa tôn giáo
Ariel – chú sư tử của Chúa
Diamond – kim cương
Jade – đá ngọc bích
Scarlet – đỏ tươi
Sienna – đỏ
Gemma – ngọc quý
Melanie – đen
Kiera – cô gái tóc đen
Emmanuel – Chúa luôn ở bên ta
Elizabeth – lời thề của Chúa/Chúa đã thề
Jesse – món quà của Yah
Dorothy – món quà của Chúa
Tên tiếng Anh ý nghĩa may mắn, hạnh phúc
1000 tên tiếng Anh hay có ý nghĩa hạnh phúc, may mắn các bạn có thể tham khảo:
Đặt tên tiếng Anh cho nữ thể hiện tính cách con người Bạn muốn lựa…
Irene – hòa bình
Beatrix – hạnh phúc, được ban phước
Gwen – được ban phước
Serena – tĩnh lặng, thanh bình
Victoria – chiến thắng
Amanda – được yêu thương
Vivian – hoạt bát
Helen – mặt trời, người tỏa sáng
Hilary – vui vẻ
Tên tiếng Anh với ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường
Tham khảo cách đặt tên tiếng Anh với ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường như:
Azure – bầu trời xanh
Alida – chú chim nhỏ
Anthea – như hoa
Aurora – bình minh
Azura – bầu trời xanh
Oriana – bình minh
Phedra – ánh sáng
Selina – mặt trăng
Stella – vì sao
Ciara – đêm tối
Edana – lửa, ngọn lửa
Eira – tuyết
Jena – chú chim nhỏ
Jocasta – mặt trăng sáng ngời
Calantha – hoa nở rộ
Esther – ngôi sao
Iris – hoa iris, cầu vồng
Lily – hoa huệ tây
Rosa – đóa hồng
Rosabella – đóa hồng xinh đẹp
Bridget – sức mạnh, người nắm quyền lực
Andrea – mạnh mẽ, kiên cường
Valerie – sự mạnh mẽ, khỏe mạnh
Alexandra – người trấn giữ, người bảo vệ
Louisa – chiến binh nổi tiếng
Matilda – sự kiên cường trên chiến trường
Edith – sự thịnh vượng trong chiến tranh
Hilda – chiến trường
Tên tiếng Anh gắn với thiên nhiên
Selena – mặt trăng, nguyệt
Violet – hoa violet, màu tím
Jasmine – hoa nhài
Layla – màn đêm
Roxana – ánh sáng, bình minh
Stella – vì sao, tinh tú
Sterling – ngôi sao nhỏ
Eirlys – hạt tuyết
Elain – chú hưu con
Heulwen – ánh mặt trời
Iolanthe – đóa hoa tím
Daisy – hoa cúc dại
Flora – hoa, bông hoa, đóa hoa
Lucasta – ánh sáng thuần khiết
Maris – ngôi sao của biển cả
Muriel – biển cả sáng ngời
Tên tiếng Anh với ý nghĩa cao quý
Gợi ý cách đặt tên tiếng Anh với ý nghĩa thông thái, cao quý:
Sophie – sự thông thái
Freya – tiểu thư
Regina – nữ hoàng
Gloria – vinh quang
Martha – quý cô, tiểu thư
Bertha – thông thái, nổi tiếng
Clara – sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết
Adelaide – người phụ nữ có xuất thân cao quý
Alice – người phụ nữ cao quý
Sarah – công chúa, tiểu thư
Tên tiếng Anh theo tính cách con người
Cách đặt tên tiếng Anh theo tình cảm, tính cách con người các bạn có thể tham khảo:
Dilys – chân thành, chân thật
Ernesta – chân thành, nghiêm túc
Halcyon – bình tĩnh, bình tâm
Agnes – trong sáng
Alma – tử tế, tốt bụng
Bianca/Blanche – trắng, thánh thiện
Jezebel – trong trắng
Keelin – trong trắng và mảnh dẻ
Agatha – tốt
Eulalia – (người) nói chuyện ngọt ngào
Glenda – trong sạch, thánh thiện, tốt lành
Guinevere – trắng trẻo và mềm mại
Sophronia – cẩn trọng, nhạy cảm
Tryphena – duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú
Xenia – hiếu khách
Cosima – có quy phép, hài hòa, xinh đẹp
Laelia – vui vẻ
Latifah – dịu dàng, vui vẻ
Tên tiếng Anh theo dáng vẻ bề ngoài
1000 tên tiếng Anh hay có ý nghĩa hình dáng bên ngoài như:
Aurelia – tóc vàng óng
Brenna – mỹ nhân tóc đen
Calliope – khuôn mặt xinh đẹp
Fidelma – mỹ nhân
Fiona – trắng trẻo
Doris – xinh đẹp
Drusilla – mắt long lanh như sương
Dulcie – ngọt ngào
Eirian/Arian – rực rỡ, xinh đẹp
Hebe – trẻ trung
Isolde – xinh đẹp
Keva – mỹ nhân, duyên dáng
Kiera – cô bé đóc đen
Mabel – đáng yêu
Miranda – dễ thương, đáng yêu
Rowan – cô bé tóc đỏ
Amabel/Amanda – đáng yêu
Ceridwen – đẹp như thơ tả
Charmaine/Sharmaine – quyến rũ
Christabel – người Công giáo xinh đẹp
Delwyn – xinh đẹp, được phù hộ
Amelinda – xinh đẹp và đáng yêu
Annabella – xinh đẹp
Kaylin – người xinh đẹp và mảnh dẻ
Keisha – mắt đen
Tên tiếng Anh hay cho nam được nhiều người sử dụng nhất
Beckham: Tên của cầu thủ nổi tiếng, đã trở thành 1 cái tên đại diện cho những ai yêu thích thể thao, đặc biệt là bóng đá.
Bernie: Một cái tên đại diện sự tham vọng.
Clinton: Tên đại diện cho sự mạnh mẽ và đầy quyền lực (tổng thống nhiệm kỳ thứ 42 của Hoa Kỳ: Bill Clinton).
Corbin: Tên với ý nghĩa reo mừng, vui vẻ được đặt tên cho những chàng trai hoạt bát, có sức ảnh hưởng đến người khác.
Elias: Đại diện cho sức mạnh, sự nam tính và sự độc đáo.
Finn: Người đàn ông lịch lãm.
Otis: Hạnh phúc và khỏe mạnh
Rory: Đây có thể là 1 cái tên phổ biến trên toàn thế giới, nó có nghĩa là “the red king”.
Saint: Ý nghĩa “ánh sáng”, ngoài ra nó cũng có nghĩa là “vị thánh”
Silas: Là cái tên đại diện cho sự khao khát tự do. Phù hợp với những người thích đi du lịch, thích tìm hiểu cái mới.
Zane: Tên thể hiện tính cách “khác biệt” như 1 ngôi sao nhạc pop.
Tên tiếng Anh hay cho riêng nữ
1. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa niềm tin, niềm vui, hy vọng, tình yêu và tình bạn
Alethea: sự thật
Amity: tình bạn
Edna: niềm vui
Ermintrude: được yêu thương trọn vẹn
Esperanza: hy vọng
Farah: niềm vui, sự hào hứng
Fidelia: niềm tin
Giselle: lời thề
Grainne: tình yêu
Kerenza: tình yêu, sự trìu mến
Letitia: niềm vui
Oralie: ánh sáng đời tôi
Philomena: được yêu quý nhiều
Vera: niềm tin
Verity: sự thật
Viva/Vivian: sự sống, sống động
Winifred: niềm vui và hòa bình
Zelda: hạnh phúc
2. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa cao quý, giàu sang, nổi tiếng
Adela/Adele: cao quý
Adelaide/Adelia: người phụ nữ có xuất thân cao quý
Almira: công chúa
Alva: cao quý, cao thượng
Ariadne/Arianne: rất cao quý, thánh thiện
Cleopatra: vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
Donna: tiểu thư
Elfleda: mỹ nhân cao quý
Elysia: được ban/chúc phước
Felicity: vận may tốt lành
Florence: nở rộ, thịnh vượng
Genevieve: tiểu thư, phu nhân của mọi người
Gladys: công chúa
Gwyneth: may mắn, hạnh phúc
Helga: được ban phước
Hypatia: cao (quý) nhất
Ladonna: tiểu thư
Martha: quý cô, tiểu thư
Meliora: tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
Milcah: nữ hoàng
Mirabel: tuyệt vời
Odette/Odile: sự giàu có
Olwen: dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)
Orla: công chúa tóc vàng
Pandora: được ban phước (trời phú) toàn diện
Phoebe: tỏa sáng
Rowena: danh tiếng, niềm vui
Xavia: tỏa sáng
3. Tên tiếng Anh hay cho nữ theo đá quý, màu sắc
Diamond: kim cương (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)
Gemma: ngọc quý
Jade: đá ngọc bích
Kiera: cô gái tóc đen
Margaret: ngọc trai
Melanie: đen
Pearl: ngọc trai
Ruby: đỏ, ngọc ruby
Scarlet: đỏ tươi
Sienna: đỏ
4. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa tôn giáo
Ariel: chú sư tử của Chúa
Dorothy: món quà của Chúa
Elizabeth: lời thề của Chúa/Chúa đã thề
Emmanuel: Chúa luôn ở bên ta
Jesse: món quà của Yah
5. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
Amanda: được yêu thương, xứng đáng với tình yêu
Beatrix: hạnh phúc, được ban phước
Gwen: được ban phước
Helen: mặt trời, người tỏa sáng
Hilary: vui vẻ
Irene: hòa bình
Serena: tĩnh lặng, thanh bình
Victoria: chiến thắng
Vivian: hoạt bát
6. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ
Alexandra: người trấn giữ, người bảo vệ
Andrea: mạnh mẽ, kiên cường
Bridget: sức mạnh, người nắm quyền lực
Edith: sự thịnh vượng trong chiến tranh
Hilda: chiến trường
Louisa: chiến binh nổi tiếng
Matilda: sự kiên cường trên chiến trường
Valerie: sự mạnh mẽ, khỏe mạnh
7. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa về thiên nhiên
Alida: chú chim nhỏ
Anthea: như hoa
Aurora: bình minh
Azura: bầu trời xanh
Calantha: hoa nở rộ
Ciara: đêm tối
Daisy: hoa cúc dại
Edana: lửa, ngọn lửa
Eira: tuyết
Eirlys: hạt tuyết
Elain: chú hưu con
Esther: ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)
Flora: hoa, bông hoa, đóa hoa
Heulwen: ánh mặt trời
Iolanthe: đóa hoa tím
Iris: hoa iris, cầu vồng
Jasmine: hoa nhài
Jena: chú chim nhỏ
Jocasta: mặt trăng sáng ngời
Layla: màn đêm
Lily: hoa huệ tây
Lucasta: ánh sáng thuần khiết
Maris: ngôi sao của biển cả
Muriel: biển cả sáng ngời
Oriana: bình minh
Phedra: ánh sáng
Rosa: đóa hồng
Rosabella: đóa hồng xinh đẹp
Roxana: ánh sáng, bình minh
Selena: mặt trăng, nguyệt
Selina: mặt trăng
Stella: vì sao, tinh tú
Sterling: ngôi sao nhỏ
Violet: hoa violet, màu tím
8. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa thông thái, cao quý
Adelaide: người phụ nữ có xuất thân cao quý
Alice: người phụ nữ cao quý
Bertha: thông thái, nổi tiếng
Clara: sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết
Freya: tiểu thư (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)
Gloria: vinh quang
Martha: quý cô, tiểu thư
Phoebe: sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết
Regina: nữ hoàng
Sarah: công chúa, tiểu thư
Sophie: sự thông thái
9. Tên tiếng Anh hay cho nữ theo tình cảm, tính cách con người
Agnes: trong sáng
Alma: tử tế, tốt bụng
Bianca/Blanche: trắng, thánh thiện
Cosima: có quy phép, hài hòa, xinh đẹp
Dilys: chân thành, chân thật
Ernesta: chân thành, nghiêm túc
Eulalia: (người) nói chuyện ngọt ngào
Glenda: trong sạch, thánh thiện, tốt lành
Guinevere: trắng trẻo và mềm mại
Halcyon: bình tĩnh, bình tâm
Jezebel: trong trắng
Keelin: trong trắng và mảnh dẻ
Laelia: vui vẻ
Latifah: dịu dàng, vui vẻ
Sophronia: cẩn trọng, nhạy cảm
Tryphena: duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú
Xenia: hiếu khách
10. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang dáng vẻ bề ngoài
Amabel/Amanda: đáng yêu
Amelinda: xinh đẹp và đáng yêu
Annabella: xinh đẹp
Aurelia: tóc vàng óng
Brenna: mỹ nhân tóc đen
Calliope: khuôn mặt xinh đẹp
Ceridwen: đẹp như thơ tả
Charmaine/Sharmaine: quyến rũ
Christabel: người Công giáo xinh đẹp
Delwyn: xinh đẹp, được phù hộ
Doris: xinh đẹp
Drusilla: mắt long lanh như sương
Dulcie: ngọt ngào
Eirian/Arian: rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc
Fidelma: mỹ nhân
Fiona: trắng trẻo
Hebe: trẻ trung
Isolde: xinh đẹp
Kaylin: người xinh đẹp và mảnh dẻ
Keisha: mắt đen
Keva: mỹ nhân, duyên dáng
Kiera: cô bé đóc đen
Mabel: đáng yêu
Miranda: dễ thương, đáng yêu
Rowan: cô bé tóc đỏ
Hy vọng rằng với 1000+ tên tiếng Anh hay cho cả nam và nữ ý nghĩa ở trên sẽ giúp bạn lựa chọn được cho mình những tên hay nhất. Bên cạnh đó, các bạn có thể tham khảo thêm: 1000+ cách đặt tên tiếng Anh hay cho nữ cao quý và ý nghĩa & Tên tiếng Anh hay cho bé trai ý nghĩa, tài giỏi và thông minh
Nguyên Thi
Chuyên gia IELTS, tư vấn du học, là điều phối viên của TVN nhằm mục tiêu cung cấp thông tin du học hữu ích cho nhiều sinh viên, học sinh.