Collocation là gì? Cách học collocation hiệu quả và tài liệu nên dùng
Việc sử dụng đúng các cụm từ (Collocation) là một phần thiết yếu để nâng cao trình độ tiếng Anh và tăng điểm IELTS của bạn. Sử dụng các cụm từ một cách chính xác cho phép bạn viết và nói giống người bản ngữ hơn và chúng cũng là một trong những điều mà giám khảo chú ý khi chấm bài kiểm tra của bạn.
Collocation nghĩa là gì?
Collocation dùng để chỉ một nhóm gồm hai hoặc nhiều từ thường đi cùng nhau.
Các cụm từ là hai hoặc nhiều từ đi cùng nhau một cách tự nhiên. Họ phát âm ‘đúng’ với người bản ngữ. Sử dụng các kết hợp khác không tạo thành cụm từ tự nhiên có thể nghe có vẻ “không chính xác”.
Các ví dụ collocation for IELTS
Có nhiều loại cụm từ khác nhau mà bạn nên biết. Dưới đây là những cái chính và một số ví dụ.
Collocation với make
Make a cup of coffee/tea: Làm tách cafe
Make noise: Làm ồn
Make the bed: Llàm giường
Make a business deal: Chốt hợp đồng
Make a fuss: Cằn nhằn, cãi cọ
Make sense: Có ý nghĩa
Make time for someone: Dành thời gian
Collocation với do
Do the laundry: Giặt đồ
Do the errands: Làm việc vặt
Do the chores: Làm việc nhà
Do the shopping: Đi mua sắm
Collocation với get
Get a degree/Get a diploma: Nhận bằng
Get out of breath/Be out of breath: Rất mệt, mệt đứt hơi
Get a divorce from somebody: Ly dị với ai
Get a splitting headache: Đầu đau như búa bổ
Get married to somebody: Kết hôn với ai đó
Get together: Tụ họp, họp mặt
Get along: Có một mối quan hệ tốt với ai đó
Collocation với go
Go abroad: Đi nước ngoài
Go astray: Đi vào con đường lầm lạc
Go bad: Bị hư, bị hỏng
Go bald: Bị hói
Go bankrupt: Công ty sắp sửa phá sản
Go blind: Bị mù
Go crazy: Bị điên
Go deaf: Bị điếc
Go fishing: Đi câu cá
Go insane: Hoá rồ
Go mad/angry: Phát điên
Go missing: Đi lạc
Go on a date: Hẹn hò
Go online: Lên mạng
Go out of fashion: Lỗi mốt
Go quiet: Trở nên im lặng
Go smoothly: Suôn sẻ
Go well with: Hợp với
Go to waste: Lãng phí
Go to (great) expense: Tiêu (nhiều) tiền
Collocation với have
Have an accident: Gặp tai nạn
Have a look at: Nhìn vào
Have a sweet tooth: Hảo ngọt
Have a reservation: Đặt bàn trước (nhà hàng)
Have an argument = Have a quarrel = Have a row: Cãi cọ
Have a fight (with sb): Đánh nhau với ai xung đột , cãi vã với ai
Have a meeting: Có cuộc họp
Have something in common: Có điểm gì đó chung
Have a relationship: Có mối quan hệ với ai
Have a problem/problems (with): Có vấn đề với
Have difficulty (in) (doing something): Gặp khó khăn
Have a business trip: Đi công tác
Have a holiday: Đi nghỉ
Have access (to): Truy cập
Adjective + Noun
There’s been heavy rain all day in Ireland.
There’s a big chance I’ll get a high score.
I’m under severe pressure to get the job finished this week.
It’s been a hard day at the office.
The patient was in excruciating pain when they arrived.
Xin lưu ý rằng đây không phải là danh sách các cụm từ mà bạn nên sử dụng trong bài kiểm tra của mình, chỉ là một số ví dụ để giúp bạn hiểu cụm từ là gì.
Noun + Verb
A lion roars, they do not shout.
The children played as the snow began to fall.
The price of heating oil falls as temperatures rise.
Verb + Noun
Will someone please answer the phone?
Click on the link below to send me an email.
You can arrange an appointment with the doctor online.
Lưu ý rằng trạng từ thường có thể được thay thế bằng các từ đơn giản hơn ‘very’ hoặc ‘really’. Cố gắng tránh những điều này và sử dụng một cụm từ nâng cao hơn, như những cụm từ ở trên.
Cách học Collocation như thế nào?
Nghe nhiều hơn!
Giám khảo IELTS sẽ lắng nghe cách sử dụng hiệu quả các cụm từ khi bạn làm bài thi nói. Họ cũng sẽ tìm cách sử dụng tốt chúng trong bài kiểm tra viết của bạn. Tìm kiếm nhanh các cụm từ này trên Google và nghe chúng liên tục sẽ giúp bạn tìm thấy tất cả các cụm từ chính một cách dễ dàng.
Viết ra các câu ví dụ có chứa các cụm từ
Viết ra các câu ví dụ có chứa các cụm từ. Điều này sẽ giúp bạn nhớ từ hiệu quả hơn, do đó bạn sẽ mở rộng vốn từ vựng của mình và điều này sẽ giúp bạn trong tất cả các phần của bài thi.
Vậy các bạn đã tìm đúng địa chỉ rồi đó. Bài viết dưới đây TVN Homies…
Việc sử dụng chúng một cách thích hợp và chính xác sẽ giúp nâng cao điểm số của bạn.
Tài liệu học collocation
Bạn nên học ít nhưng vận dụng được các collocations đã học!
Bài thi IELTS Academic là bài thi học thuật nên việc sử dụng collocations cần chú trọng hơn chứ không chỉ như giao tiếp thông thường. Vì thế, bạn cần phải sử dụng đúng các collocations để ăn điểm được.
Phục vụ học collocations for IELTS, mình giới thiệu bộ sách Collocations in Use. Sách gồm hai cuốn dành cho người mới và sách nâng cao. Bạn lựa chọn sách phù hợp với trình độ của mình nhé!
Oxford collocation dictionary
Hãy bắt đầu một cuốn sách Oxford collocation dictionary chứa tất cả các từ mới bạn học.
Sách gồm hai cuốn dành cho người mới và sách nâng cao. Bạn lựa chọn sách phù hợp với trình độ của mình nhé!